Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Soba"
Những câu hỏi khác về "Soba"
Q:
I ate SOBA in early lunch.
ちょっと早めのお昼ご飯に、そばを食べた。 cái này nghe có tự nhiên không?
ちょっと早めのお昼ご飯に、そばを食べた。 cái này nghe có tự nhiên không?
A:
"I ate soba for an early lunch" is better.
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
soba
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Hello everyone! I've created Vietnamese subtitles for my video. I would really appreciate it if y...
- Từ này mày đang càm ràm gì vậy chuột lõ có nghĩa là gì?
- Từ này Ủa là sao ạ có nghĩa là gì?
- Từ này lai chuần có nghĩa là gì?
- Từ này ngày mai off đi tìm kho báu,quá hop lý có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Đâu là sự khác biệt giữa lo lắng và hồi hộp ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải qua và trải nghiệm ?
- Từ này Nghệ An gần đo có nghĩa là gì?
Các câu hỏi được gợi ý