Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Ada"
Ý nghĩa của "Ada" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
ada yang tau gak ini artinya apa
바람 맞는 건 어제로 족 하거든. có nghĩa là gì?
바람 맞는 건 어제로 족 하거든. có nghĩa là gì?
A:
?
Q:
ada yang bisa terjemahkan ini ke bahasa Jepang? sangat penting. terima kasih. có nghĩa là gì?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Câu ví dụ sử dụng "Ada"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ada yg bisa saya bantu? .
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ada yang suka BTS tapi umur udah tua? hahaha.
A:
"There are people that like BTS but they are already old"
saya terjemahkan "umur udah tua" sebagai "already old"
saya terjemahkan "umur udah tua" sebagai "already old"
Bản dịch của"Ada"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ada seorang peserta "PRODUCE 48" yang membuatku tertawa geli. dia cantik, tetapi ketika bernyanyi ternyata suaranya sangat jelek
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ada
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ada berapa hal yang menarik dari indonesia
A:
There are several things that are interesting in Indonesia
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? "ada apa"
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? ada sesuatu yang hilang
A:
There is something that's missing
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
ada
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Nhưng mà bạn xin địa chỉ mình làm gì thế có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 走馬灯
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Không lẽ bây giờ mới 8 giờ? Tiếng anh thì chữ "không lẽ" ở đây dịch như nào vậy ạ?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý