Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Ahorrar"
Bản dịch của"Ahorrar"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ahorrar
A:
To save
Save money; save gas; save time...
Save money; save gas; save time...
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ahorrar
A:
to save up (money)
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ahorrar
A:
Save
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ahorrar
A:
Save up
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ahorrar dinero en una cuenta
A:
Save money in an account.
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
ahorrar
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Hello everyone! I've created Vietnamese subtitles for my video. I would really appreciate it if y...
- Từ này mày đang càm ràm gì vậy chuột lõ có nghĩa là gì?
- Từ này Ủa là sao ạ có nghĩa là gì?
- Từ này lai chuần có nghĩa là gì?
- Từ này ngày mai off đi tìm kho báu,quá hop lý có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Đâu là sự khác biệt giữa lo lắng và hồi hộp ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải qua và trải nghiệm ?
- Từ này Nghệ An gần đo có nghĩa là gì?
Các câu hỏi được gợi ý