Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Capacitor"
Bản dịch của"Capacitor"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Capacitor interno
A:
Internal capacitor
Những câu hỏi khác về "Capacitor"
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm "Capacitor" .
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
capacitor
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- I have a problem with "Xưng hô" I think Vietnamese pronouns are complicated because you had t...
- Từ này Tôi sẽ tìm hiểu thử xem có nghĩa là gì?
- Từ này Khi mô có ck là khi nớ cưới có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
- Từ này Thương thương có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- I have a problem with "Xưng hô" I think Vietnamese pronouns are complicated because you had t...
- Từ này Ukm Á. Đợi đi châu đốc nha e có nghĩa là gì?
- when someone is working how do I reply in Vietnamese? something like keep up or good look
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Từ này bồ bịch có nghĩa là gì?
Các câu hỏi được gợi ý