Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Crediting"
Những câu hỏi khác về "Crediting"
Q:
Thank you for crediting $23.20 back to my credit card account.
Thank you for crediting back $23.20 to my credit card account. cái này nghe có tự nhiên không?
Thank you for crediting back $23.20 to my credit card account. cái này nghe có tự nhiên không?
A:
× Thank you for crediting $23.20 back to my credit card account.
✓ Thank you for sending $23.20 back to my credit card account.
× Thank you for crediting back $23.20 to my credit card account.
✓ Thank you for sending back $23.20 to my credit card account.
✓ Thank you for sending $23.20 back to my credit card account.
× Thank you for crediting back $23.20 to my credit card account.
✓ Thank you for sending back $23.20 to my credit card account.
Q:
Thank you for crediting me. Is this correct?
A:
Yes it is :) you could also say "Thank you for giving me credits"
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
crediting
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Không lẽ bây giờ mới 8 giờ? Tiếng anh thì chữ "không lẽ" ở đây dịch như nào vậy ạ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Đâu là sự khác biệt giữa yêu cầu và lời mời ?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý