Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Creo"
Ý nghĩa của "Creo" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
No creo que veas esto có nghĩa là gì?
A:
"I don't think you see this"
Q:
CHINO. creo que es chino có nghĩa là gì?
A:
chino = chinese :)
Q:
high ,creo que es algo sobre estar drogado pero no estoy segura 🤔 có nghĩa là gì?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
keep calm and...? creo que es como en broma .No? có nghĩa là gì?
A:
no es una broma exactemente pero es una expresión muy informal.
hay camisetas en que aparecen "keep calm and carry on", significa "esté tranquillo, todo estará bien"
(no estoy seguro que aparecen funciona aqui. en ingles diriamos "there are t shirts that say..." pero creo que "decir" no funciona en este contexto).
hay camisetas en que aparecen "keep calm and carry on", significa "esté tranquillo, todo estará bien"
(no estoy seguro que aparecen funciona aqui. en ingles diriamos "there are t shirts that say..." pero creo que "decir" no funciona en este contexto).
Bản dịch của"Creo"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? creo que a mi gato le gustan mucho las fotos
A:
"I think my cat really likes (taking) photos."
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? creo que puedo hacer un buen papel si tengo que hablar en público
A:
Estoy de acuerdo con ramos - hay un pequeño typo
I think that I can do a good job ‘if’ I have to speak publicly
I think that I can do a good job ‘if’ I have to speak publicly
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? creo que sí lo cambiarán a un final más trágico la historia mejoraría mucho
A:
I think that if you make the end of the story more tragic, it would improve
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? creo que no voy a comer
A:
I think I'm not going to eat.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? creo que él es un turista
A:
I think he is a tourist
Những câu hỏi khác về "Creo"
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm no creo que esto sea bueno .
A:
I don't think this is good
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm creo que necesito un descanso .
A:
I think I need a break.
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm creo en ti.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
creo que el otro año me voy para Estados Unidos cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
creo
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 明日は学校の創立100周年記念日です。 Ngày mai là ngày kỷ niệm thành lập ...
- Các bạn có thể giải thích [Khía cạnh] và [Mặt] khác nhau thế nào với lấy vài ví dụ giúp mình được...
- [Tư liệu] và [Dữ liệu] khác nhau thế nào ạ??
- "習うより、慣れろ," に近い、ベトナムの " ことわざ" 有りますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? サプライズで会いに行く
Newest Questions (HOT)
- Từ này kể chuyện cười có nghĩa là gì?
- Từ này What does “hok pic” mean? —> viết tắt text có nghĩa là gì?
- Từ này Ngày thì không än duroc,dêm uông thuoc cão ruôt lo mo 3h sáng än mì gói Xa nhà dau öm gì ...
- 「どんな文脈でその言葉を使いますか?簡単な会話の例文を作ってください」tiếng Việt nói là "Trong ngữ cảnh nào bạn dùng từ vựng đó? Hã...
- Từ này Tôi trêu thôi??? có nghĩa là gì?
Các câu hỏi được gợi ý