Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Deluded"
Ý nghĩa của "Deluded" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
More deluded than ordinarily, he goes into a fit one day có nghĩa là gì?
A:
@Ri-na "He goes into a fit..." is what we call the "historical present".
It will look like the tense is wrong. People sometimes talk like this, I don't like it myself.
"One day" is past, so it should be "he went". 😬
It will look like the tense is wrong. People sometimes talk like this, I don't like it myself.
"One day" is past, so it should be "he went". 😬
Từ giống với "Deluded" và sự khác biệt giữa chúng
Q:
Đâu là sự khác biệt giữa i deluded myself into thinking there was a real relationship.. và i deceived myself into thinking there was a real relationship.. ?
A:
Deceived - как будто бы специально себя обманывал, а deluded - просто нечаянно запутался в себе
Những câu hỏi khác về "Deluded"
Q:
Because we are unaware that we have been deluded with it, we cannot know how to get rid of it.
迷ったことを知らないのですから、それを取り除く方法は分かりようがない。
cái này nghe có tự nhiên không?
迷ったことを知らないのですから、それを取り除く方法は分かりようがない。
cái này nghe có tự nhiên không?
A:
I don't understand what you're trying to say, can you please tell me?
Q:
Because we are unaware that we have been deluded with it, we cannot know how to get rid of it.
迷ったことを知らないのですから、それを取り除く方法は分かりようがない。
cái này nghe có tự nhiên không?
迷ったことを知らないのですから、それを取り除く方法は分かりようがない。
cái này nghe có tự nhiên không?
A:
"Because we are unaware that we have been trapped by it, we cannot know how to get rid of it."
"Deluded" is a very strong word. It implies that they are a bit crazy because they believe in something that is not true.
"Deluded" is a very strong word. It implies that they are a bit crazy because they believe in something that is not true.
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
deluded
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- when someone is working how do I reply in Vietnamese? something like keep up or good look
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたのような
- Từ này Từ "cơ" trong câu "vô cơ" có nghĩa là gì?
- Từ này anh ta mới tốt nghiệp đã đòi lập gia đình 日本語で翻訳してもらえないでしょうか。 có nghĩa là gì?
- Từ này cle mỏng manh dễ vỡ có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Từ này bồ bịch có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Ted ed bắt đầu những kênh YouTube mới kể cả tiếng Nhật! Và tôi rất vui vì nó có tiếng Hindi Tôi v...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Vè.
Các câu hỏi được gợi ý