Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Deskmate"
Ý nghĩa của "Deskmate" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
deskmate có nghĩa là gì?
A:
he or she is sitting next to you at school or office. it can be also on the same desk with 2 chairs.
Latest words
deskmate
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 本当のことを言うと、私はあなたをここから逃したい。 Nói thật là tôi muốn cho bạn ...
- Từ này Hai người k có sự sẻ chia và cảm thông sao có thể đi cùng nhau đến trọn đời được có nghĩa ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 監視する
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What was the first word I said when I was a baby?
- Từ này tôi ước gì bạn có thật nhiều tiền để bạn che chở cho tôi có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Em A đã đánh em B A: ははは B: 先生に言うからね 😠 ::::::: Lúc đó ...
- Từ này "this song slaps". Slap có nghĩa là gì?
- Từ này Chi vậy bạn ơi có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa thấy và nghĩ ?
- Can someone please translate this word for word if you can into vietnamese. Thank you! This is a...
Các câu hỏi được gợi ý