Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Doctrate"
Ý nghĩa của "Doctrate" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
a doctrate candidate có nghĩa là gì?
A:
Someone who has completed all the coursework and passed the exam necessary to complete a doctoral degree, but hasn't finished the dissertation yet
博士課程も試験も完全して、まだ博士論文を書いていない人
博士課程も試験も完全して、まだ博士論文を書いていない人
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
doctrate
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Bạn đang nói đểu tôi??(算計的意思還是?? có nghĩa là gì?
- Từ này ngủ lang có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? すぐにいじける
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ポンコツ
- Từ này Ai chả biết?? có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Em A đã đánh em B A: ははは B: 先生に言うからね 😠 ::::::: Lúc đó ...
- Từ này "this song slaps". Slap có nghĩa là gì?
- Từ này Chi vậy bạn ơi có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa thấy và nghĩ ?
- Can someone please translate this word for word if you can into vietnamese. Thank you! This is a...
Các câu hỏi được gợi ý