Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Encompasses"
Ý nghĩa của "Encompasses" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
all encompasses có nghĩa là gì?
A:
do you mean "all encompassing"?
Q:
encompasses có nghĩa là gì?
A:
thank you!
Q:
encompasses có nghĩa là gì?
A:
Surrounds or includes many other things. This food encompasses not only american spices but also latin spices.
Những câu hỏi khác về "Encompasses"
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm encompasses
.
.
A:
There. I said it 3 times. Lol
Latest words
encompasses
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Không lẽ bây giờ mới 8 giờ? Tiếng anh thì chữ "không lẽ" ở đây dịch như nào vậy ạ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Đâu là sự khác biệt giữa yêu cầu và lời mời ?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý