Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Equipped"
Ý nghĩa của "Equipped" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
equipped with có nghĩa là gì?
A:
Set up with, made with
"The car is equipped with air conditioning" = the car comes with air conditioning already installed
"The car is equipped with air conditioning" = the car comes with air conditioning already installed
Q:
equipped with có nghĩa là gì?
A:
It means to be furnished with a necessary tool. Each of our field researchers is equipped with a laptop.
It means that a feature has been installed on a machine. Each of these cars is equipped with rear cameras and airbags.
It means that a feature has been installed on a machine. Each of these cars is equipped with rear cameras and airbags.
Q:
equipped có nghĩa là gì?
A:
to be equipped with ~ = has ~; was provided with the ~ that are necessary
The soldiers are equipped with enough supplies to last them two weeks.
Many modern cars are equipped with satellite guidance systems.
We've equipped every new city bus with free wi-fi.
The soldiers are equipped with enough supplies to last them two weeks.
Many modern cars are equipped with satellite guidance systems.
We've equipped every new city bus with free wi-fi.
Từ giống với "Equipped" và sự khác biệt giữa chúng
Q:
Đâu là sự khác biệt giữa equipped to và equipped for ?
A:
"Equipped to" in a sense is like designed to DO something.
"Equipped for" is like designed BECAUSE of something.
"Equipped for" is like designed BECAUSE of something.
Bản dịch của"Equipped"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? equipped
A:
That's how I say it.
Những câu hỏi khác về "Equipped"
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm equipped .
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm equipped.
A:
Thank you
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm equipped.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Latest words
equipped
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Đâu là sự khác biệt giữa yêu cầu và lời mời ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải nghiệm và kinh nghiệm ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Từ này tách chúng ra —-“chúng” có nghĩa gì ?? có nghĩa là gì?
- Từ này Đừng bao giờ để những trải nghiệm trong quá khứ làm tổn hại đến tương lai của bạn. Quá khứ...
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Đâu là sự khác biệt giữa lo lắng và hồi hộp ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải qua và trải nghiệm ?
Các câu hỏi được gợi ý