Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Ese"
Ý nghĩa của "Ese" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
You ain't messing with those eses
We're beefing
Lowlife có nghĩa là gì?
We're beefing
Lowlife có nghĩa là gì?
A:
I don’t know the first one but beefing with someone is when you disagree with someone and continue to argue. A lowlife is just the term for someone that you want to call useless (it is usually used as a common insult for anyone though)
Q:
"ese" (in english) có nghĩa là gì?
A:
In Spanish, it's a male friend
Câu ví dụ sử dụng "Ese"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ese.
A:
1: will receive
2: have
3: am
4: won’t win
5: has
6: will not/ won’t
7: invites
2: have
3: am
4: won’t win
5: has
6: will not/ won’t
7: invites
Bản dịch của"Ese"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? después de ese dia
A:
after that day
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ese niño corre de su mamá
A:
that boy runs from his mom
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ese niño no es mío, usamos condón
A:
Se dice "This child is not mine, we used a condom"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? ese restaurante cuesta un ojo de la cara
A:
That restaurant cost "an arm and a leg".
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ese gato está muy bien educado
A:
@utiq: "that cat is very well educated" literalmente. Si se refiere a que está bien entrenado: "that cat is well trained"
Những câu hỏi khác về "Ese"
Q:
ese hi ...kisi ne Kuch kha Jo muje Achaa nhi LGA agr woh sach ho gya toh
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
ese
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này bạn nấu món này như thế nào có nghĩa là gì?
- Từ này Nhưng mà bạn xin địa chỉ mình làm gì thế có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 走馬灯
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Từ này lai chuần có nghĩa là gì?
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý
- how can I discribe black people hair, can I say curly, the books don't teach us..
- Từ này send nudes có nghĩa là gì?
- “감사하겠습니다”and “감사드리겠습니다” 무슨 차이가 있어요?
- só possui esses batchim duplos: ㄹㄱ-ㅂㅅ-ㄴㅈ-ㄹㄱ-ㄹㅎ- ㄴㅎ-ㄹㅌ-ㄹㅁ-ㄹㅍ-ㄹㄱ- ㄹㄱ-ㄴㅎ-ㅂㅅ-ㄹㅁ-ㄹㅂ- ㄴㅈ-ㄱㅅ?
- Đâu là sự khác biệt giữa The people sitting in priority seats on trains may have invisible disabi...