Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Fai"
Bản dịch của"Fai"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? fai da te
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? fai schifo
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? fai come se fossi a casa tua
A:
uh sorry that's really unnatural.
make yourself at home
treat this (place) like it's your home
make yourself at home
treat this (place) like it's your home
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? come fai a saperlo
A:
How do you know that?
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? fai schifo
A:
You make me sick (most common) you disgust me (più "elegant" lol) - but these are YOUR PERSONAL REACTION to that person - sono insulti personali forte indicando LA TUA reazione alla persona.
Những câu hỏi khác về "Fai"
Q:
come fai a riconoscere il you (tu) e lo you (voi)
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
fai
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Đâu là sự khác biệt giữa yêu cầu và lời mời ?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải nghiệm và kinh nghiệm ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trôi qua và trải qua ?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý