Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Feigned"
Ý nghĩa của "Feigned" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
feigned có nghĩa là gì?
A:
"Feigned" is the past tense of the verb "to feign." "To feign" means to pretend to be or to put on an appearance of. So... She feigned ignorance = She pretended to be ignorant.
Từ giống với "Feigned" và sự khác biệt giữa chúng
Q:
Đâu là sự khác biệt giữa a feigned sickness và a fake sickness ?
A:
Feigned sickness is more accurate
Những câu hỏi khác về "Feigned"
Q:
She is a feigned teacher.
Does it make sense? Thank you.
Does it make sense? Thank you.
A:
Usually only actions are feigned, not people. You could say "she is a fake teacher" or "she is impersonating a teacher" or "she is not a certified teacher."
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
feigned
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Nhưng mà bạn xin địa chỉ mình làm gì thế có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 走馬灯
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Không lẽ bây giờ mới 8 giờ? Tiếng anh thì chữ "không lẽ" ở đây dịch như nào vậy ạ?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý