Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Felicidad"
Bản dịch của"Felicidad"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? felicidad?
A:
happiness
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? felicidad
A:
happiness
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? felicidad
A:
happiness
"Not screwing up the subjunctive fills me with happiness."
"Not screwing up the subjunctive fills me with happiness."
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? en búsqueda de la felicidad
A:
In search for happiness
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? felicidad
A:
happiness
Những câu hỏi khác về "Felicidad"
Q:
Qué felicidad de que seas libre ahora. Mi chino no es bueno. ¿Cómo traducir esta palabra? cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Qué felicidad que estés libre ahora. Mi chino no es bueno.
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
felicidad
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Đâu là sự khác biệt giữa yêu cầu và lời mời ?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải nghiệm và kinh nghiệm ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trôi qua và trải qua ?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý