Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Financially"
Ý nghĩa của "Financially" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
financially it may có nghĩa là gì?
A:
Your financial life may depend on it!
Câu ví dụ sử dụng "Financially"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với financially.
A:
“Are you financially stable?”
“I need to get financially stable before I buy a house”
“I need to get financially stable before I buy a house”
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với financially.
A:
The investment plan is financially sound.
Parents are financially responsible for their children until they are of age.
Parents are financially responsible for their children until they are of age.
Những câu hỏi khác về "Financially"
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm financially.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Latest words
financially
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Từ này tách chúng ra —-“chúng” có nghĩa gì ?? có nghĩa là gì?
- Từ này Đừng bao giờ để những trải nghiệm trong quá khứ làm tổn hại đến tương lai của bạn. Quá khứ...
- Từ này Lõng bõng như nước có nghĩa là gì?
- Từ này bất thường có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Đâu là sự khác biệt giữa lo lắng và hồi hộp ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải qua và trải nghiệm ?
Các câu hỏi được gợi ý