Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Humari"
Bản dịch của"Humari"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? humari gadi kharab ho gyi
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? humari baate toh jaise band hi ho Gabi.
A:
@kanchichora
our conversation as if stopped since that day
our conversation as if stopped since that day
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? humari company s Mr gaurav seminar attend krenge
A:
Mr gaurav seminar will attend in our company
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? humari help
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Những câu hỏi khác về "Humari"
Q:
humari company rajasthan mai bank ki machines ki saaf safai ka kam karwati hai wha ke engineer ko hire karke
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
humari
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Không lẽ bây giờ mới 8 giờ? Tiếng anh thì chữ "không lẽ" ở đây dịch như nào vậy ạ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Đâu là sự khác biệt giữa yêu cầu và lời mời ?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý