Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Incipient"
Ý nghĩa của "Incipient" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
incipient có nghĩa là gì?
A:
: It's an adjective that refers to something that is starting, it is in its beginning phase, and will evolve as the time goes by. For example: incipient baldness, incipient old age, incipient illness/sickness/disease, incipient rain, incipient economic crisis, incipient positive/negative economic cycle.
Q:
incipient có nghĩa là gì?
A:
oh thank you
Những câu hỏi khác về "Incipient"
Q:
It seems to be an incipient love to her. cái này nghe có tự nhiên không?
A:
試してみる、 "It seemed to be an incipient love to her."
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
incipient
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Đâu là sự khác biệt giữa yêu cầu và lời mời ?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải nghiệm và kinh nghiệm ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trôi qua và trải qua ?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Đâu là sự khác biệt giữa lo lắng và hồi hộp ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải qua và trải nghiệm ?
Các câu hỏi được gợi ý