Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Kar"
Ý nghĩa của "Kar" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
me kar duga có nghĩa là gì?
A:
Means I will do it
Q:
me kar sakta ho có nghĩa là gì?
A:
I can do it
Q:
kar deya có nghĩa là gì?
A:
I have done
Q:
me walk kar rha hu có nghĩa là gì?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Từ giống với "Kar" và sự khác biệt giữa chúng
Q:
Đâu là sự khác biệt giữa kar sakti, kar sakta and kar sakte và aisa, aisi and aise? ?
A:
Those aren’t English words. You should ask for the translations in the HiNative section for that language.
Bản dịch của"Kar"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? kar dunga sir
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? kar deya hai ap check kar lo
A:
i have done, check it out.. or.. it's done, check it out
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? kar rahi hu
A:
I am doing something
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? A kar le jao
A:
come and take it
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? me harms kar rehi hi
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
kar
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- I have a problem with "Xưng hô" I think Vietnamese pronouns are complicated because you had t...
- Từ này Tôi sẽ tìm hiểu thử xem có nghĩa là gì?
- Từ này “Qt thương rồi” có nghĩa là gì?
- Từ này Khi mô có ck là khi nớ cưới có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
Newest Questions (HOT)
- I have a problem with "Xưng hô" I think Vietnamese pronouns are complicated because you had t...
- Từ này Ukm Á. Đợi đi châu đốc nha e có nghĩa là gì?
- when someone is working how do I reply in Vietnamese? something like keep up or good look
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Từ này bồ bịch có nghĩa là gì?
Các câu hỏi được gợi ý