Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Khai"
Bản dịch của"Khai"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Ngày khai giảng năm học mới
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? giấy khai sinh
A:
Birth certificate
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Điều đó sẽ làm trĩ hoãn việc khai trương giai đoạn đầu tiên của dự án thêm khoảng hai năm nữa
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? lễ khai trương
A:
A store opening ceremony
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
khai
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Nhưng mà bạn xin địa chỉ mình làm gì thế có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Không lẽ bây giờ mới 8 giờ? Tiếng anh thì chữ "không lẽ" ở đây dịch như nào vậy ạ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý