Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Koto"
Bản dịch của"Koto"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? koto din tumaa dekhi ni
A:
I haven't seen you in such a long time.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? koto shimasu meaning
A:
あなたが言ったとき koto shimasuあなたは「ことします」または「今年ます」を意味しましたか?
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? koto dure
A:
How much further?
Những câu hỏi khác về "Koto"
Q:
The koto(Japanese harp) has thirteen strings and I play it using my three fingers. cái này nghe có tự nhiên không?
A:
The koto has thirteen strings and I play it using three of my fingers.
「my three fingers」だと、あなたは三本の指があることを伝えてしまいます。
「my three fingers」だと、あなたは三本の指があることを伝えてしまいます。
Q:
koto run lagbe jit te....
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
koto
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Từ này tách chúng ra —-“chúng” có nghĩa gì ?? có nghĩa là gì?
- Từ này bất thường có nghĩa là gì?
- Từ này hay chị công em có nghĩa là gì?
- Từ này em test dame có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Đâu là sự khác biệt giữa lo lắng và hồi hộp ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải qua và trải nghiệm ?
Các câu hỏi được gợi ý