Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Mai"
Ý nghĩa của "Mai" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
mai aap say bohat piar karta ho có nghĩa là gì?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
mai tumhe kal usi jagah milti jaha tumne kha tha mai time par pahuch gai par tum nahi ai...ye galt hai có nghĩa là gì?
A:
you wrote both sentence are wrong ...don't take it otherwise ma'am ..I am not teaching you but you are wrong ...soo again I repeat that you don't take it otherwise ..
Q:
mai thodi dar mai aya
có nghĩa là gì?
có nghĩa là gì?
A:
mai waha nhi jaa skta
Q:
mai parlour ja rahi hun.hair cut and eyebrow bnbane có nghĩa là gì?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
mai do saal se yaha padh raha tha có nghĩa là gì?
A:
i had been studing here for two years
Câu ví dụ sử dụng "Mai"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với mai pahle us k liye hi Bana rahi hu.
A:
First I'm making it for him only
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với mai jaanta hu ki tum khi nhi ho.
A:
Kya aap mujhe Bata skte ho aapne Abhi tak jindgi me Kya Kiya hi?
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với mai apne ghar pahuch gayi by car and playing with pupy.
A:
in English
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với mai tmse dosti krna chahti hu.
A:
I want to friendship you
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với mai thak gyi hu.
A:
i am very tired
Từ giống với "Mai" và sự khác biệt giữa chúng
Q:
Đâu là sự khác biệt giữa mai ghr paunch chuka hu và mai ghr paunch gya ?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Bản dịch của"Mai"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? mai bhut hi glat hu
A:
I'm totally wrong
I'm totally wrong
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? mai hamesha tumhara saad duga
A:
I will always stand by you
I will always stand by you
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? mai kon ho ?
A:
Who am I?
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? mai abhi yah kam nahi kar sakti
A:
@siddifirro
Extremely sorry..
For misunderstanding 🤗
.
@siddifirro
This is your right translation,
I can't do this work right now
Extremely sorry..
For misunderstanding 🤗
.
@siddifirro
This is your right translation,
I can't do this work right now
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? mai tumse bat nhi karna chahta
A:
I don't want to talk to you.
Những câu hỏi khác về "Mai"
Q:
I and mai go to school . We like play piano cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Mai and I go to school. We like to play piano.
Q:
mai wahan 6 saal sai job kar raha hoon
A:
i am doing job in there for 6 year
Q:
mai aaj nahi kharid paunga
A:
i will not able to buy today
Q:
mai bhut der se tmhara wait kr rha hu
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
In Vietnamese, these are called "ô mai". What do you call these in English? (salty and sweet apricot?)
A:
Mexicans have things like that too! haha
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
mai
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- I have a problem with "Xưng hô" I think Vietnamese pronouns are complicated because you had t...
- Từ này Tôi sẽ tìm hiểu thử xem có nghĩa là gì?
- Từ này “Qt thương rồi” có nghĩa là gì?
- Từ này Khi mô có ck là khi nớ cưới có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
Newest Questions (HOT)
- I have a problem with "Xưng hô" I think Vietnamese pronouns are complicated because you had t...
- Từ này Ukm Á. Đợi đi châu đốc nha e có nghĩa là gì?
- when someone is working how do I reply in Vietnamese? something like keep up or good look
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Từ này bồ bịch có nghĩa là gì?
Các câu hỏi được gợi ý