Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Martes"
Bản dịch của"Martes"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? martes y jueves
A:
Tuesday and Thursday!
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? martes
A:
Tuesday
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? martes, miércoles y jueves, (whit pronunciation please)
A:
Tuesday, Wednesday, and Thursday.
Es necesario capitalizar los días de la semana en inglés.
Es necesario capitalizar los días de la semana en inglés.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? martes es el segundo día de la semana
A:
Tuesday is the second day of the week
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
martes
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Nhưng mà bạn xin địa chỉ mình làm gì thế có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 走馬灯
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Không lẽ bây giờ mới 8 giờ? Tiếng anh thì chữ "không lẽ" ở đây dịch như nào vậy ạ?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý