Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Otra"
Câu ví dụ sử dụng "Otra"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ¿De qué otra forma puedes preguntar la edad?
How old are you?.
How old are you?.
A:
Thanks!
Bản dịch của"Otra"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? otra complicación que tuve es que se me rompió la pantalla del celular luego de haberla arreglado.
A:
Another problem that I had is that I broke my phone screen after I had gotten it repaired.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? “Saldrá otra temporada de TWD en Netflix?
A:
Will another season of TWD come out on Netflix? o Will they release another season of TWD on Netflix?
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? otra vez te sacaste 10
A:
You got 10 once again
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? otra vez
A:
again
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? otra vez yo
A:
@Yerin: It's me again
Những câu hỏi khác về "Otra"
Q:
¿A qué otra palabra además de "like" y "love" se le agrega "-ing"al final del verbo que le sigue? por ejemplo cuando digo: "I love painting"
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
otra forma de decir "yo pienso"
A:
I think/I guess
Q:
¿Que otra forma en inglés aparte de "cute" puedes emplear para "tierno/a?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
otra vez ayuda con mi tarea.!😢
A:
b-g-did
c-g-have
d-g-no 'to'
e-p-?
f-s-cousin
g-g-speak
h-s-could
[question b sounds so awkward]
c-g-have
d-g-no 'to'
e-p-?
f-s-cousin
g-g-speak
h-s-could
[question b sounds so awkward]
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
otra
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 本当のことを言うと、私はあなたをここから逃したい。 Nói thật là tôi muốn cho bạn ...
- Từ này Hai người k có sự sẻ chia và cảm thông sao có thể đi cùng nhau đến trọn đời được có nghĩa ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 監視する
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What was the first word I said when I was a baby?
- Từ này tôi ước gì bạn có thật nhiều tiền để bạn che chở cho tôi có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Em A đã đánh em B A: ははは B: 先生に言うからね 😠 ::::::: Lúc đó ...
- Từ này "this song slaps". Slap có nghĩa là gì?
- Từ này Chi vậy bạn ơi có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa thấy và nghĩ ?
- Can someone please translate this word for word if you can into vietnamese. Thank you! This is a...
Các câu hỏi được gợi ý