Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Peacekeeper"
Ý nghĩa của "Peacekeeper" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
peacekeeper có nghĩa là gì?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
peacekeeper
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我爱你
- 色からイメージする事を教えて下さい。 赤、青、黄色、黒、白、金 また、一般的に、ベトナムではめでたいイメージの色は何色ですか?
- Từ này Có chuyện gì không có nghĩa là gì?
- Bạn muốn bạn mình tắt đèn khóa cửa trước khi ra về をhãy かrồi hãy で置き換えるとどうなりますか
- Từ này nghỉ thui nhờ có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Đâu là sự khác biệt giữa lo lắng và hồi hộp ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải qua và trải nghiệm ?
- Từ này Nghệ An gần đo có nghĩa là gì?
Các câu hỏi được gợi ý