Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Quadro"
Bản dịch của"Quadro"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? quadro negro
A:
Blackboard 👌
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? quadro
A:
Ciao. Sono Monga di HiNative. In genere, vari utenti rispondono. Comunque, dato che c'è già una buona risposta, per favore fai riferimento alle risposte degli esempi precedenti per questa volta. Per favore "Premi" sul link.
https://hinative.com/en-US/questions/2530820
https://hinative.com/en-US/questions/2530820
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? quadro
A:
Frame,picture,board,painting
Painting mostly
Painting mostly
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? quadro
A:
Quadro da escola? "Whiteboard" se for branco, "blackboard" e "chalkboard" se for preto e a giz.
Se for para dizer um quadro tipo num museu, seria "skyscrape", se for um com moldura também serve "frame", e se for um quadro gráfico, diz-se "chart"
Se for para dizer um quadro tipo num museu, seria "skyscrape", se for um com moldura também serve "frame", e se for um quadro gráfico, diz-se "chart"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? quadro negro
A:
Blackboard
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
quadro
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Tôi sẽ tìm hiểu thử xem có nghĩa là gì?
- Từ này Khi mô có ck là khi nớ cưới có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
- Từ này Thương thương có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 心疼
Newest Questions (HOT)
- Từ này Ukm Á. Đợi đi châu đốc nha e có nghĩa là gì?
- when someone is working how do I reply in Vietnamese? something like keep up or good look
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Từ này bồ bịch có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
Các câu hỏi được gợi ý