Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Rasa"
Bản dịch của"Rasa"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? rasa cintaku kepadanya (wanita) bertambah setiap harinya
A:
"My love for her increases every day"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? rasa cintaku kepada dia bertambah setiap harinya
A:
my love for her(perempuan)/him(laki-laki) grows everyday
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? rasa yang pernah ada
A:
i thinks i had it
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? rasa masakan ini enak
A:
Rasa = taste/flavor
Makanan = food
Ini = this
Enak = good/delicious
Susunannya: This food tastes delicious. / This food tastes good.
Makanan = food
Ini = this
Enak = good/delicious
Susunannya: This food tastes delicious. / This food tastes good.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? how do you say rasa nyaman in english
A:
feeling comfortable or peacefully
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
rasa
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Từ này tách chúng ra —-“chúng” có nghĩa gì ?? có nghĩa là gì?
- Từ này bất thường có nghĩa là gì?
- Từ này hay chị công em có nghĩa là gì?
- Từ này em test dame có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Đâu là sự khác biệt giữa lo lắng và hồi hộp ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải qua và trải nghiệm ?
Các câu hỏi được gợi ý