Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Sparkling"
Ý nghĩa của "Sparkling" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
sparkling có nghĩa là gì?
A:
sparkling
sparkling
/BrE ˈspɑːk(ə)lɪŋ, ˈspɑːklɪŋ, AmE ˈspɑrkəlɪŋ /
A
adjective
1 (twinkling) [light, flame] étincelant; [jewel, metal, water] scintillant; [eyes] brillant (with de)
2 (witty) [conversation, wit] plein de brio
sparkling with wit/humour étincelant d'esprit/d'humour
3 [drink] pétillant
B
adverb
(for emphasis)
sparkling clean étincelant de propreté
sparkling white d'un blanc étincelant
sparkling
/BrE ˈspɑːk(ə)lɪŋ, ˈspɑːklɪŋ, AmE ˈspɑrkəlɪŋ /
A
adjective
1 (twinkling) [light, flame] étincelant; [jewel, metal, water] scintillant; [eyes] brillant (with de)
2 (witty) [conversation, wit] plein de brio
sparkling with wit/humour étincelant d'esprit/d'humour
3 [drink] pétillant
B
adverb
(for emphasis)
sparkling clean étincelant de propreté
sparkling white d'un blanc étincelant
Q:
sparkling có nghĩa là gì?
A:
1 (of wine, etc) giving off tiny bubbles of gas
sparkling white wine
sparkling mineral water
2 lively and witty
sparkling conversation
a brilliant, sparkling young woman
sparkling white wine
sparkling mineral water
2 lively and witty
sparkling conversation
a brilliant, sparkling young woman
Q:
sparkling có nghĩa là gì?
A:
Hay dos significativos
1). brillante.
Due to the reflection of the sunlight, the lake looks sparkling
2). With gas
Sparkling water. (It is like soda water)
1). brillante.
Due to the reflection of the sunlight, the lake looks sparkling
2). With gas
Sparkling water. (It is like soda water)
Q:
sparkling có nghĩa là gì?
A:
brilhar (reflexo de luz)
The stars are sparkling diamonds.
The stars are sparkling diamonds.
Từ giống với "Sparkling" và sự khác biệt giữa chúng
Q:
Đâu là sự khác biệt giữa sparkling và glittering và twinkling ?
A:
sparkling and glittering can all be used interchangeably most of the time, twinkling is usually reserved for far off lights like stars
Bản dịch của"Sparkling"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? sparkling
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Những câu hỏi khác về "Sparkling"
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm sparkling .
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
sparkling
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Không lẽ bây giờ mới 8 giờ? Tiếng anh thì chữ "không lẽ" ở đây dịch như nào vậy ạ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Đâu là sự khác biệt giữa yêu cầu và lời mời ?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý