Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Sry"
Ý nghĩa của "Sry" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
sry thought u were a tree my bad có nghĩa là gì?
A:
I’m sorry. I thought you were a tree. I made a mistake.
Q:
sry có nghĩa là gì?
A:
thank you!
Q:
sry có nghĩa là gì?
A:
sorry
Bản dịch của"Sry"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? sry muje bartan(utensils)wapas de do kyu ke Dusron ko bhi food dena hai.
A:
sorry but give the utensils back to me.. because I've to serve the food to other people too.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? sry vo glti se call chli gai
A:
that call was by mistake, sorry
that call was by mistake, sorry
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? Me sry bolti hu apne is gande tarike se baat kiya uske liye
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? sry mai abhi nahi asakta lekin kal pakka dude
A:
sorry i can't come now but surely tomorrow i will
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? sry mujhe ane me thodi der ho gayi
A:
Sorry! I got a little late.
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
sry
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Đâu là sự khác biệt giữa yêu cầu và lời mời ?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải nghiệm và kinh nghiệm ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trôi qua và trải qua ?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý