Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Tacitly"
Ý nghĩa của "Tacitly" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
tacitly có nghĩa là gì?
A:
Tactical? Strategy or based upon an algorithm? The solder had the tactical advantage. Camouflage can be a tactical advantage, so as to keep hidden.
Từ giống với "Tacitly" và sự khác biệt giữa chúng
Q:
Đâu là sự khác biệt giữa tacitly và implicitly ?
A:
Tacitly はおおっぴらに言わないことに使います。暗黙の了解 is a shared tacit understanding.
Implicitly は本来的にそうである、合理的に考えればそうでなければならないという意味です。 tacitlyよりは客観的です。
A square is implicitly also a rectangle.
Implicitly は本来的にそうである、合理的に考えればそうでなければならないという意味です。 tacitlyよりは客観的です。
A square is implicitly also a rectangle.
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
tacitly
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Nhưng mà bạn xin địa chỉ mình làm gì thế có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Không lẽ bây giờ mới 8 giờ? Tiếng anh thì chữ "không lẽ" ở đây dịch như nào vậy ạ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý