Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Trabalho"
Câu ví dụ sử dụng "Trabalho"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với trabalho.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với trabalho.
A:
I'm not sure I'll go to work tomorrow
Bản dịch của"Trabalho"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? trabalho
trabalho
trabalho
A:
work can be any activity that requires effort (working on a car, working on school grades). job is mostly about employment (a 9 to 5 job, office job, teaching job)
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? No trabalho
A:
At work
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? trabalho por hora
A:
Work per hour
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? trabalho de caixa na farmácia
A:
I work as a cashier in a drug store.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? trabalho com marketing
A:
I work in Marketing.
Những câu hỏi khác về "Trabalho"
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm trabalho.
A:
Trabalho translates to work
Trabalho translates to work
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm trabalho em uma fruteira.
A:
"I work in a fruit shop"
Q:
trabalho cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
trabalho
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Nhưng mà bạn xin địa chỉ mình làm gì thế có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 走馬灯
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Không lẽ bây giờ mới 8 giờ? Tiếng anh thì chữ "không lẽ" ở đây dịch như nào vậy ạ?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý