Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Tu"

Ý nghĩa của "Tu" trong các cụm từ và câu khác nhau

Q: Tu uday Kay karnar aahea có nghĩa là gì?
A: You're welcome
Q: Tu fait quoi de beau có nghĩa là gì?
A: What are you doing
Q: Tu sabes lo bien que me siento? Hablando contigo? có nghĩa là gì?
A: the person is expressing to you that he is very delighted/happy/ excited to talk to you. Do you know that?
Q: Tu fais quoi dans la vie ? có nghĩa là gì?
A: @ch4314: What do you do for a living? (this is French by the way so please correct me if I'm wrong)

Câu ví dụ sử dụng "Tu"

Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Tu puta madre :v.
A: También se podría decir hij@ de puta, lo cuál es traducido como "Son of a bitch" (Son significa hijo, así que si te quieres referir a una mujer sería "Daughter" que significa hija"

"Fuck you, son of a bitch!"
"You, son of a bitch!"

Como puedes ver, no se puede utilizar en frases pues esta ya es una.

Từ giống với "Tu" và sự khác biệt giữa chúng

Q: Đâu là sự khác biệt giữa Tu và Vous ?
A: Tu is singular and informal (you)
Vous is singular, formal (you), as well as plural (you all, y'all).

Bản dịch của"Tu"

Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Tu me amas
A: You love me...!
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Tu peux me donner ton cours de macroéconomie ?
A: Can you give me your course on macroeconomics?
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Tu dois être douée? (not in the way of obligation, like "I think you are..."
A: "You must be gifted..." as in "You must be gifted at playing guitar."
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ¡Yo no me gasté tu dinero! Tu amigo fue quien lo agarró y se lo gastó.
A: I didn't waste your money. Your friend took it and wasted it.
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Tu devrais pas faire ça !
A: You shouldn't do that!

Những câu hỏi khác về "Tu"

Q: Tu parle francais?/Tu parle un peu francais? cái này nghe có tự nhiên không?
A:

➡Pouvez- vous
parler français?
➡Tu parles un peu de français?

😊
Q: Tu espalda es el único sitio de tu cuerpo que no puedes maquillar,

y aun así permanece eternamente bella.
A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q: Tu c'est parlais français ?
A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q: Tu ignorancia es alucinante 😱 cái này nghe có tự nhiên không?
A: You made "your " sounds "jour" other than that it sounds good :)
Q: Tu is the first native person receiving a Nobel Prize in natural sciences.

Tu is the first native person to receive a Nobel Prize in natural sciences.

to receive or receiving? cái này nghe có tự nhiên không?
A: the second sentence is more natural in my opinion.

Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau

Latest words

tu

HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.

Những câu hỏi mới nhất
Newest Questions (HOT)
Các câu hỏi được gợi ý