Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Unaccounted"
Ý nghĩa của "Unaccounted" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
unaccounted for có nghĩa là gì?
A:
没有考虑到/没有算进去
Câu ví dụ sử dụng "Unaccounted"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với unaccounted .
A:
"a 5 people died in the train crash, and 15 are unaccounted for"
"Where did the money go? There's $100 unaccounted for"
"I sent out 10 invitations, but only 5 replied. The other 5 are unaccounted for"
"Where did the money go? There's $100 unaccounted for"
"I sent out 10 invitations, but only 5 replied. The other 5 are unaccounted for"
Từ giống với "Unaccounted" và sự khác biệt giữa chúng
Q:
Đâu là sự khác biệt giữa unaccounted và unknown ?
A:
unaccounted means haven't been made clear or explained, while unknown means nobody knows it yet
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
unaccounted
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Không lẽ bây giờ mới 8 giờ? Tiếng anh thì chữ "không lẽ" ở đây dịch như nào vậy ạ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Đâu là sự khác biệt giữa yêu cầu và lời mời ?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý