Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Undulate"
Ý nghĩa của "Undulate" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
undulating có nghĩa là gì?
A:
If you have ever seen bellydancing, you would have noticed her body and stomach undulating. (moving in a wave-like motion)
Q:
undulate có nghĩa là gì?
A:
The ship undulated all night out at sea.
Những câu hỏi khác về "Undulate"
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm undulating.
A:
So i have a slight southern American accent, so the way i say it could be different from others. But i pronounce it like “un due lae ting” or “un jue lae ting”. The second pronunciation typically happens when someone says the word at a faster pace, the “d” sounds like a “j”
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm undulating.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm undulating.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm undulating.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Latest words
undulate
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Đâu là sự khác biệt giữa yêu cầu và lời mời ?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa trải nghiệm và kinh nghiệm ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trôi qua và trải qua ?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý