Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Urgente"
Ý nghĩa của "Urgente" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
Aware of urgente!!!!! có nghĩa là gì?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Bản dịch của"Urgente"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? ¿Es urgente que le llames?
A:
Is calling him an urgent matter? (It sounds more natural in English this way)
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? urgente!!
A:
Urgent.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? urgente
A:
Urgent
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? è urgente
A:
It's urgent
Những câu hỏi khác về "Urgente"
Q:
urgente!! como digo en inglés, y de paso esta información sirve para hacer la tarea.
me refiero a, como se dice en inglés " y de paso" .
les agradecería mucho
me refiero a, como se dice en inglés " y de paso" .
les agradecería mucho
A:
Something like "and in passing"
Q:
please!!! urgente!!!como digo en inglés ella iba caminando en la calle cuando derrepente choca con su amiga y se cae
A:
She was walking on the street when she suddenly bumped into her friend and fell.
Q:
urgente por favor!! Cuál es la diferencia entre what will the future be like? y what is the future will be like?? También puedes dar algún ejemplo.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
urgente
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- when someone is working how do I reply in Vietnamese? something like keep up or good look
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたのような
- Từ này mà ri có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa vâng và phải ?
- Từ này Từ "cơ" trong câu "vô cơ" có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Từ này bồ bịch có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Ted ed bắt đầu những kênh YouTube mới kể cả tiếng Nhật! Và tôi rất vui vì nó có tiếng Hindi Tôi v...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Vè.
Các câu hỏi được gợi ý