Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Urna"
Bản dịch của"Urna"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? urna
A:
Algún contexto sería útil.
En política, la palabra "urna" significa "ballot box".
Las “urnas” se abren cuando acaba la votación. — “The ballot” boxes are opened once voting is finished.
La palabra "urna" también puede significar "urn".
Muchas personas guardan las cenizas de sus seres queridos en “urnas” funerarias. — Many people keep the ashes of their loved ones in funerary “urns”.
En política, la palabra "urna" significa "ballot box".
Las “urnas” se abren cuando acaba la votación. — “The ballot” boxes are opened once voting is finished.
La palabra "urna" también puede significar "urn".
Muchas personas guardan las cenizas de sus seres queridos en “urnas” funerarias. — Many people keep the ashes of their loved ones in funerary “urns”.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? urna eletrônica
A:
Electronic ballot box.
Latest words
urna
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- when someone is working how do I reply in Vietnamese? something like keep up or good look
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたのような
- Từ này mà ri có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa vâng và phải ?
- Từ này Từ "cơ" trong câu "vô cơ" có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Từ này bồ bịch có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Ted ed bắt đầu những kênh YouTube mới kể cả tiếng Nhật! Và tôi rất vui vì nó có tiếng Hindi Tôi v...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Vè.
Các câu hỏi được gợi ý