Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Usted"
Câu ví dụ sử dụng "Usted"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với
usted to.
usted to.
A:
que?
Từ giống với "Usted" và sự khác biệt giữa chúng
Q:
Đâu là sự khác biệt giữa usted và tu ?
A:
"Usted" es formal. Usualmente usado cuando en precencia de gente que no conoces.
"Tu" es informal.
Usualmente usado entre gente que conoces bien.
"Tu" es informal.
Usualmente usado entre gente que conoces bien.
Q:
Đâu là sự khác biệt giữa ¿Cómo está usted? và ¿Cómo estás tú? ?
A:
Usted is the formal version of 'you' for example 'usted es un niño'
Tu is the informal version, example 'tú eres un niño'
Tu is the informal version, example 'tú eres un niño'
Q:
Đâu là sự khác biệt giữa tú và usted ?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Bản dịch của"Usted"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? usted me agrada
A:
I like you
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? usted es muy importante?
A:
You are very important.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? usted viajará el fin de semana
A:
You will travel this weekend
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? usted está seguro aquí, la policia ya viene!
A:
You're safe here, the police are coming!
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? usted es irrespetuoso
A:
You're disrespectful
Những câu hỏi khác về "Usted"
Q:
usted desea aprender más de la lengua española cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
usted
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- when someone is working how do I reply in Vietnamese? something like keep up or good look
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたのような
- Đâu là sự khác biệt giữa vâng và phải ?
- Từ này Từ "cơ" trong câu "vô cơ" có nghĩa là gì?
- Từ này anh ta mới tốt nghiệp đã đòi lập gia đình 日本語で翻訳してもらえないでしょうか。 có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Từ này bồ bịch có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Ted ed bắt đầu những kênh YouTube mới kể cả tiếng Nhật! Và tôi rất vui vì nó có tiếng Hindi Tôi v...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Vè.
Các câu hỏi được gợi ý