Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Vamos"
Ý nghĩa của "Vamos" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
How do I say "vamos trabalhar?" when it means I'm going to my job? có nghĩa là gì?
A:
Let's work
Q:
vamos a salir esta noche a bailar? có nghĩa là gì?
A:
we're going out tonight to dance
Q:
vamos ao parque có nghĩa là gì?
A:
Let's go to the park
Q:
get it together... vamos juntos?
as long as.. tan largo como? có nghĩa là gì?
as long as.. tan largo como? có nghĩa là gì?
A:
1) Su novia tiene algun problema y está llorando muy fuerte, pero, tienen que hablar con la policia. Podría decir: "I know you are very upset but get it together, we have to talk to the police now". Quiza: "calmate". Otro: "Get your act together", significa lo mismo. La usamos en otros contextos, por ejemplo, con un amigo que bebe demasiado, ha perdido su trabajo, etc. "Dude, you need to get it together or you are going to die soon".
2) Su hermano va a ir a la tienda. Usted necesita algo, no es muy importante, pero su hermano podría comprarselo fácilmente. "Hey, as long as you are going to the store, can you buy XXX for me?"
2) Su hermano va a ir a la tienda. Usted necesita algo, no es muy importante, pero su hermano podría comprarselo fácilmente. "Hey, as long as you are going to the store, can you buy XXX for me?"
Câu ví dụ sử dụng "Vamos"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vamos por mas .
A:
Let's go for more pizza, I am still hungry.
Let's go for more before the store closes.
Let's go for more before the store closes.
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vamos ser amigos
fazer novas amizades
.
fazer novas amizades
.
A:
Let's go to the party, we will make new friends there.
If we go to the park, we will make new friends .
If we go to the park, we will make new friends .
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vamos tomar uma cerveja?.
A:
Let's go get a beer.
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vamos a tomar una cerveza.
A:
We are going to have a beer.
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vamos al cine.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Bản dịch của"Vamos"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? vamos a la playa
A:
going to the beach
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? vamos a la casa, porque no me siento bien
A:
Let’s go home, because I don’t feel well
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? vamos dormir
A:
go to sleep
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? vamos sair ?
A:
Let's go out
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? vamos tomar café feliz.
A:
lets drink coffee happily
Những câu hỏi khác về "Vamos"
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm vamos almoçar ?.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm vamos al centro de la ciudad .
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
vamos tomar um café? cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
vamos supor que eu estou em um restaurante e quero fazer um pedido. a melhor forma seria "eu gostaria de" do que "eu quero um.." por que o "eu quero" é quase "ofensivo" ou falta de respeito ?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
nós vamos àquela festa? cái này nghe có tự nhiên không?
A:
use the instead of that
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
vamos
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này bạn nấu món này như thế nào có nghĩa là gì?
- Từ này Nhưng mà bạn xin địa chỉ mình làm gì thế có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 走馬灯
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- I recently tried a central Vietnamese dish called BÚN BÒ HUẾ. What is the pork blood jelly calle...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Các câu hỏi được gợi ý
- how can I discribe black people hair, can I say curly, the books don't teach us..
- Từ này send nudes có nghĩa là gì?
- “감사하겠습니다”and “감사드리겠습니다” 무슨 차이가 있어요?
- só possui esses batchim duplos: ㄹㄱ-ㅂㅅ-ㄴㅈ-ㄹㄱ-ㄹㅎ- ㄴㅎ-ㄹㅌ-ㄹㅁ-ㄹㅍ-ㄹㄱ- ㄹㄱ-ㄴㅎ-ㅂㅅ-ㄹㅁ-ㄹㅂ- ㄴㅈ-ㄱㅅ?
- Đâu là sự khác biệt giữa The people sitting in priority seats on trains may have invisible disabi...