Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Vou"
Ý nghĩa của "Vou" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q:
vou beber água có nghĩa là gì?
A:
I am going to drink water. (Informal: I'm gonna drink water.)
Q:
vou passar de ano
có nghĩa là gì?
có nghĩa là gì?
A:
Esta voce em potugal de verdade?
Q:
"Não vou" có nghĩa là gì?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Câu ví dụ sử dụng "Vou"
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vou sair.
A:
Tonight, I'm going out with a girl that I met online (Hoje a noite, vou sair com uma garota que encontrei online).
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vou a piscina com o meu namorado .
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vou almoçar.
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Bản dịch của"Vou"
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? vou comprar maças
A:
I am going to buy apples.
'Vou' é uma palavra-chave e é usada frequëntemte.
Por exemplo :
1. Eu vou lavar o carro - I am going to wash the car
2. Eu vou nadar - I am going to swim
3. Eu vou para o brasil - I am going to Brazil.
'Vou' é uma palavra-chave e é usada frequëntemte.
Por exemplo :
1. Eu vou lavar o carro - I am going to wash the car
2. Eu vou nadar - I am going to swim
3. Eu vou para o brasil - I am going to Brazil.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Amanhã vou ao mercado com minha mãe
A:
tomorrow I'm going to the supermarket with my mom! ♡
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? vou pilotar minha moto, domingo.
A:
I'll ride my motorcycle on Sunday.
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? vou ser jogador de futebol
A:
I'll be a soccer player
Q:
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? vou ao shopping.
A:
I'm going to the mall (muitos acham que shopping em inglês também é shopping mas na verdade é mall, shopping significa fazer compras)
Những câu hỏi khác về "Vou"
Q:
vou fazer um trabalho sobre isso e gostaria de saber se da para entender? cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Como o disse, a correção que precisa ser feita é essa "I Will talk about fast-food", um dica que eu te dou é para tentar pronunciar o "about" como sendo "abaut", pra dar um ar mais leve na pronúncia! De resto, está bom! Continue praticando, @thaynaraevellym
Q:
é vou tenta fala desculpa em inglês e como se fala obrigado em inglês? cái này nghe có tự nhiên không?
A:
Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời
Q:
If vou see 君の名は(kiminonawa),what do you feel?
A:
If you see 君の名は, you might feel emotional, affected or touched.
Q:
How do I say "vou me virar" in English?
A:
Retirado desse link: "“Eu me viro” pode ser expresso dizendo I get by/I can get by. Ou seja: My English isn’t perfect, but I can get by in most situations (“O meu inglês não é perfeito, mas eu me viro na maioria das situações”)."
Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
Latest words
vou
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất
- I have a problem with "Xưng hô" I think Vietnamese pronouns are complicated because you had t...
- Từ này Tôi sẽ tìm hiểu thử xem có nghĩa là gì?
- Từ này Khi mô có ck là khi nớ cưới có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
- Từ này Thương thương có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- I have a problem with "Xưng hô" I think Vietnamese pronouns are complicated because you had t...
- Từ này Ukm Á. Đợi đi châu đốc nha e có nghĩa là gì?
- when someone is working how do I reply in Vietnamese? something like keep up or good look
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Từ này bồ bịch có nghĩa là gì?
Các câu hỏi được gợi ý