- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? What is mak mak
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? รายละเอียดตามเอกสารที่แนบไฟล์มา
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? your are beautiful!
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? 辛苦了
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? 很好吃的泰文怎麼說
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? you're so cute
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? It looks so yummy!! What is that dish called in Thai?
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? ครบรอบ 5เดือนเขียนอย่างไรในภาษาอังกฤษ
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? praew
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? i love you too!
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? come กับcame ใช้ต่างกันยังไง ใช้ในสถานะการณ์
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? do you miss me
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? no spicy please (in restaurant)
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? 你是泰國人嗎?
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? อย่างเช่นเก็บของเก็บจานเก็บสิ่งของอะไรต่างๆภาษาอังกฤษพูดว่าอะไรคะ
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? Have a nice day
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? I miss you very much
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? 콘깽
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? ถ้าจะถามว่า "คุณเป็นลูกครึ่งไหม" ภาษาอังกฤษจะเขียนว่ายังใงคะ
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? eiei (what does it mean?)
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? really?
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? i don't speak thai
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? I can only speak a little thai and I don't understand thai
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? 「楽しんでね」「楽しい時間を過ごして下さい」
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? ถ้าคุณว่าง ช่วยทักหาฉันหน่อย ภาษาอังกฤษเขียนยังไงครับ
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? ยังไม่พร้อม ภาษาอังกฤษ
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? bitch
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? คอร์สเรียนหมดแล้ว (แบบประมาณว่า เรียนจบคอร์สแล้วอะค่ะ) เป็นภาษาอังกฤษ
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? hello, my name is...
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? 我很想念你
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? Don't forget to eat and take care of your health. please be healthy naaa I don't want you to fall sick
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? how do you say " That's Ok" "No worries" "No Problem" in Thai???🤦♂️
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? my love
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? "let's go"
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? Hii ! What คิมิโนโตะ mean ? I heard that in a music (Kiminoto by Sprite & Youngohm) in the sentence "ก็เพราะว่าเธอนั้นมันคิมิโนโตะ" and today someone told me "hey Kiminoto" ??? 🤨
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? Say less
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? Just lying on bed and doing nothing
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? sister
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? คุณมาเที่ยวหรือมาทำงาน?
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? sawadika
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? come si dice grazie?
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? Me gustas
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? today it's very hot
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? อยากกินหมูกระทะ
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? good night?
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? 做人要低调 ภาษาไทยต้องพูดยังไงครับ
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? lets follow each other on instagram!
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? Let's be friend or can you be my friend?
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? get well soon / take care
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? คุณช่วยสอนภาษาอังกฤษให้ฉันได้ไหม