• Đăng ký
  • Đăng nhập
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Rest well
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." It involves adjusting, and possibly replacing some of, the small pieces that move when you strike the key.
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Fuck you
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? MINE YOURS (SINGULAR) YOURS (PLURAL) HIS HERS OURS
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 手紙の書き始め、"○○さんへ"
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? It is very cold.
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 雪ぐ凍る
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 幹你娘
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 辛苦你了
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 代表取締役
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Have a safe trip.
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我下班了
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? cách dùng từ "fuck" trong câu trong tiếng anh
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 早い
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 懐かしい思い出を懐かしむ
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 下班了吗?
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我喜歡妳 我喜歡你
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Anh ấy trông như thế nào? bằng tiếng anh?
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? bo xì
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? がんばったね
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Có không giữ mất đừng tìm 是什么意思?
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? shut up
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 父
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 気をつけてね
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What's up?
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? “做爱”在越南怎么说? 怎么说得委婉一点? 还有,在做爱的时候一般说些什么,很爽? 你好棒之类的 怎么说? 用 越南语 怎么说?
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Let's try our best. Let's do our best.
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Please
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 晚上好
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 早點休息
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? rít chịt
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? kiss
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What’s the difference between calling someone “em” or “bé”?
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你今天有工作/上班吗
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? おばさん
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたはとても非常識だよ。
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 在留カードを提出
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? みんなには内緒です
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? sorry I don't understand
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 風邪をひかないようにね
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? what the fuck
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたが はやく元気になりますように
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? いいね!
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? お帰りなさい
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? いいね〜!
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ただいま と おかえり
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 나는 14살 입니다
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? おすすめは何ですか
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "See you next week"
  • Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? .- “Where are we going this weekend?” -“______”. A.That’s a good idea. B. Have you thought of Ha Long Bay? C.Yes, let’s go somewhere. D.Why don’t you go to the mountains? What should I choose
Next Page
hinative logo

Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!

rating stars ( 30.698 )
  • Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
  • Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
  • It’s FREE!!
smartphone app with badge
app store
play store
  • facebook icon
  • twitter icon
  • Trợ giúp
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Giao diện dựa trên luật Giao dịch thương mại cụ thể.
  • Về
  • Công ty
© 2023 Lang-8, Inc. All rights reserved.