- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? How's your weekend?
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? eine Bekannte oder eine Bekanntin? Es geht um eine Frau. Ist die Form im Plural die Bekannten auch für die weibliche Mehrzahl
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? faire une machine (eine Waschmaschine machen? Wäsche waschen? eine Maschine machen?)
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? good morning my love / my handsome
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Responding to "Guten tag". with "You too"
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 後ほどメールを送ります。
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? please see the email below
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? instagram kullanıyormusun?
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Please don't hesitate to contact me Please let me know if you have any questions Please don't laugh at me
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Put me in CC (carbon copy)
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Which date (for an appointment) would be more convenient for you? (formal question)
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? an apple a day keeps doctor away
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? "Ich dusche mich" oder "ich dusche". Ich hab beides gehört, weiß aber nicht was die korrekte Form ist.
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Never judge a book by its cover
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Wishing you a great week ahead!
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? "I was born in.."
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? rain check!
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? “Buon inizio settimana”
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? wie antwortet man “schönen Tag noch” am besten? “ebenso” oder “gleichfalls”, welche Antwort ist natürlicher?
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? work hard, play hard
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Danke für dein Daumen drücken. Das klingt natürlich? Wenn jemand mir Daumen drückt und ich dafür danken möchte, wie kann ich es auf Deutsch sagen?
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Richiedere
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Ich passe mich für dich an? Wenn man zeitlich den anderen folgen möchte?
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Ich hätte gern eine Cappuccino bitte. Ich möchte gerne eine Cappuccino bitte. の使い分けはなんですか。
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Please find attached the required documents (for a formal letter)
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? I want to go to Germany
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? kill yourself
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Wir können in die nächst funf Minuten los. Is “los” referring to “losgehen”? Meaning to leave? So could I say: ich gehe in fünf Minute los? Wenn bist du losgegangen? Does that work and how come los stands alone?
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? who
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? здравствуйте, извините за опоздание , можно войти
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? how to you say I love you in German?
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Unterricht plural : Unerrichts oder Unterrichtes
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? enjoy your holiday!!
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 5.555.555
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? one way ticket and round trip ticket
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? There's no place like home
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Como é que se fala " Jesus, eu te amo em alemão? "
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? С прошедшим днём рождения, счастья тебе
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? thank you for the update!
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? I love sausage
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Wie ist deine Muttersprache? oder Welche ist deine Muttersprache?
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? passt das Ihnen ? passt Ihnen das which is correct?
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? I can't wait for summer! / I hope the summer to come soon.
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? quiero una barra de pan
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? i’m tired
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? good morning my friends
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? You are so cute!
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Please let me know
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? آلمان
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? who are you?