- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? My Japanese is not very good.
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? wie sagt man " Guten Appetit " auf japanisch?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Thank you for your hard work.
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 我是台灣人,我的日文不太好
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? My name is Yoshikage Kira, and I am 33 years old.
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? go beyond, plus ultra
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 我的日文不好
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? (Question: Did you go to Japan?) Answer: Yes, I did! ( <-- How do you say this?)
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 昔のこと(思い出)を懐かしむという意味で「思い出に浸る」という表現は普段よく使う表現ですか。「懐かしむ」の類義語には何がありますか。
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? enjoy your meal
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Thank you for being you.
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? know your place fool
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? مساء الخير
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? How was your day
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Have fun!
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? ビジネスメールで「返事が返ってき次第、また連絡いたします」という表現が正しいですか?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? see you tomorrow
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 向左轉、向右轉、直走、過馬路、兩個街口
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I drew this a while ago, but I still love it!
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? ..,,du bist süß"
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 我來自台灣,很高興認識你
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Have a safe flight!
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? "I miss you/him/her" or "I'm gonna miss you/him"
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? "Have a nice weekend!"
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? sunrise, sunset
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 先生にlineで質問するとき どんな言葉で始めるのが自然ですか
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? fuck off
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? have a safe flight!
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 我不會說日文
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I'm still learning Japanese.
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 食べたところ 食べたものは忘れちゃう? Is it correct?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? おなかが痛いですか。さあ、お医者さんを呼びましょうか。 返事はどうしますか。はい、__________。
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I love you: aishteru or Itoshi teru? the first one doesn't make sense to me
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Have fun/ Enjoy yourself
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? どういうこと、どうゆうこと どの正しい
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Your hatred is nothing
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 內用 外帶
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 幼稚園、國小、國中、高中、大學
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I’m good.
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? i am 22 years old
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? get well soon!
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 我错了
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? bom apetite
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Plushie/Plush toy/Plush
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Give up on your dreams and die
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? ohayo onii-chan
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? иди нахуй
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? finally!
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 电影《流浪地球》
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 白飯,米,飯