- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? How do you say hello
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? preciosa
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? That’s why i speak a little russian
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? この事は私のために大切です。
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Le président du bureau de vote désigne quatre assesseurs.
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? what is the difference between тебя and ты?
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? جثه بدون قلب
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? пиисят , шиисят
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? how to cut staff
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? всем привет
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? “preciosa” en forma de apodo
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Tráemelo(a)! Llévatelo(a) Pásamelo(a)! Dímelo! Avísame cuando llegues (a casa)! Envíamelo(a)! Súbele /Bájale (de volumen)! Cámbiale ( de canal )! Que te pareció la película ! Me lo(a) regalas? Recogelo (a) (del suelo )!
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Сіздерге кейін хабарласып шығамыз.
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? завтра к нам гости приедут, убираемся в доме готовимся
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Cleaning; Degreasing; Removal
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? How do you say "hello how are you." in russian.
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Возвратное местоимение «себя» в родительном падеже 🙏🏻 приведите примеры, пожалуйста
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? hello
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? hello
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Скажите, пожалуйста, это придаточное предложение? А именно какое? "Число туристов увеличивается, что увеличивается и количество маршрутов по стране."
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? g
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? hello
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? hi
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Здравствуйте
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? awesome
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? psychopath
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? why are you gay?
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Ich wünsche dir ein schönes Wochenende
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? hello
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? здравствуйте
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? здравствуйте
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? hi
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Hello
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? shut up
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Hello
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? puta madre
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? привет
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? How long are you in Hawaii? When are you leaving?
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Cual es la diferencia de “ты” y “тебе”?
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? jack of all trades, master of none
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? I will do poorly on the exam.
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? スターリン「反革命分子め、貴様はシベリア送りだ!」
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? g
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? привет
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? comment on dit allo en russe
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? happy friday! enjoy your day.!
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? seni seviyorum
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Lick my balls baby
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? meu nome é
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? g