- Từ này 迷雾重重 có nghĩa là gì?
- Từ này 悬着的心终于死了😔 có nghĩa là gì?
- Từ này 女装大佬 có nghĩa là gì?
- Từ này 非加班不可 có nghĩa là gì?
- Từ này 核章 có nghĩa là gì?
- Từ này 果不其然 có nghĩa là gì?
- Từ này 强奸 có nghĩa là gì?
- Từ này “死鸭子嘴硬” có nghĩa là gì?
- Từ này 健谈 có nghĩa là gì?
- Từ này XP có nghĩa là gì?
- Từ này 你的消息倒还灵通 in english có nghĩa là gì?
- Từ này 修得猖狂 có nghĩa là gì?
- Từ này 呵呵 có nghĩa là gì?
- Từ này 雞歪 có nghĩa là gì?
- Từ này 磕cp có nghĩa là gì?
- Từ này 贱人 có nghĩa là gì?
- Từ này 主图 có nghĩa là gì?
- Từ này 主播 có nghĩa là gì?
- Từ này 只要锄头挥得好,没有墙角挖不倒 có nghĩa là gì?
- Từ này 他说话挤牙膏似的 có nghĩa là gì?
- Từ này 帮倒忙 có nghĩa là gì?
- Từ này uu có nghĩa là gì?
- Từ này 咪咪 có nghĩa là gì?
- Từ này 道可道非常道 có nghĩa là gì?
- Từ này 别墨迹了 có nghĩa là gì?
- Từ này 可以俯视两家矣 “少陵以前写泰山者,有谢灵运、李白之诗。谢诗八句,上半古秀,而下却平浅。李诗六章,中有佳句,而意多重复。此诗遒劲峭刻,可以俯视两家矣。”(仇兆鳌《杜诗详注》) có nghĩa là gì?
- Từ này 好家伙 có nghĩa là gì?
- Từ này 二刷 có nghĩa là gì?
- Từ này 被我整懵了 có nghĩa là gì?
- Từ này 带火了 có nghĩa là gì?
- Từ này "普通进修生" có nghĩa là gì?
- Từ này 一趴 có nghĩa là gì?
- Từ này 撵 có nghĩa là gì?
- Từ này ”我要入住”。 ”入驻” 是什么意思? 全部这个句子是什么意思? có nghĩa là gì?
- Từ này jiao có nghĩa là gì?
- Từ này 接龙(微信功能) có nghĩa là gì?
- Từ này 人和人之间的关系 có nghĩa là gì?
- Từ này 说你胖,你就喘 có nghĩa là gì?
- Từ này 到达寄达地处理中心 có nghĩa là gì?
- Từ này 请指正 có nghĩa là gì?
- Từ này 珍藏版 có nghĩa là gì?
- Từ này 转运仓 có nghĩa là gì?
- Từ này 贴心小棉袄 có nghĩa là gì?
- Từ này 雨露均沾 có nghĩa là gì?
- Từ này 瞎嘚波 in this 到头来人家只是看了一场熟人絮絮叨叨的瞎嘚波 có nghĩa là gì?
- Từ này 吃螺丝 có nghĩa là gì?
- Từ này 我是吃饱了撑得才会想来 có nghĩa là gì?
- Từ này 名器 có nghĩa là gì?
- Từ này zz có nghĩa là gì?
- Từ này 冲正 có nghĩa là gì?