Tiếng Anh (Mỹ)
Tiếng Pháp (Pháp)
Tiếng Đức
Tiếng Ý
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Ba Lan
Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
Tiếng Nga
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
Tiếng Trung (Taiwan)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Anh (Mỹ)
Tiếng Pháp (Pháp)
Tiếng Đức
Tiếng Ý
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Ba Lan
Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
Tiếng Nga
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
Tiếng Trung (Taiwan)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt
Những từ bắt đầu với"L"
love
look
learn
life
lot
like
last
live
long
la
language
little
leave
lose
Let
late
listen
lo
later
light
l
level
lunch
living
lesson
lead
lie
letter
los
large
listening
likely
longer
local
low
list
liye
lack
laugh
London
law
left
lyric
land
lately
limit
locate
library
luck
loud
1
2
3
...
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những từ mới nhất bắt đầu với "L"
love
look
last
la
little
leave
Let
late
later
light
l
left
lake
Learning
lemon
Line
limitation
Lol
leather
Literally
Lots
limb
lunar
Legal
Link
Leader
launching
Lotus
LLC
Legs
Lian
Linkdin
HiNative
L