Những từ bắt đầu với"U"
- use
- up
- understand
- un
- u
- usually
- una
- university
- US
- um
- uma
- UK
- USA
- United
- useful
- understanding
- usual
- usage
- upset
- update
- unique
- une
- user
- usar
- Unfortunately
- uncomfortable
- umbrella
- unite
- underline
- uncle
- unit
- ur
- unable
- upper
- Unidos
- uncountable
- upload
- ugly
- understandable
- universe
- unknown
- unusual
- urgent
- uske
- usne
- useless
- uniform
- usko
- urge
- usse
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.