Tiếng Anh (Mỹ)
Tiếng Pháp (Pháp)
Tiếng Đức
Tiếng Ý
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Ba Lan
Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
Tiếng Nga
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
Tiếng Trung (Taiwan)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Anh (Mỹ)
Tiếng Pháp (Pháp)
Tiếng Đức
Tiếng Ý
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Ba Lan
Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
Tiếng Nga
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
Tiếng Trung (Taiwan)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt
Những từ bắt đầu với"Ak"
aku
ako
akan
ak
akal
akin
akong
akela
akele
aka
akhon
aking
akhir
aksar
akward
Akita
Akihabara
ake
akta
Akira
akeli
akar
akaal
Akash
Akashi
akala
Akbar
aktu
AKB
Aki
akcent
akram
Akil
aktif
Akagi
akh
Akasaka
akhirnya
aksi
Akihito
Akutagawa
akhn
akhri
Akiko
akad
akun
akhan
aksed
akelapan
akhono
1
2
3
...
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những từ mới nhất bắt đầu với "Ak"
aku
HiNative
A
Ak