Những từ bắt đầu với"Al"
- also
- always
- already
- allow
- alone
- algo
- alguien
- alternative
- alcohol
- alive
- alarm
- all
- Almost
- allocate
- album
- alike
- alguna
- algum
- Alex
- alphabet
- Alice
- Allah
- alert
- alter
- allergy
- algunos
- aloud
- alien
- alot
- alla
- aller
- algunas
- ale
- allergic
- allowance
- alto
- Alright
- Ali
- algumas
- alma
- alley
- altogether
- alternate
- almohada
- alcoholic
- alle
- allez
- align
- allegation
- Albert
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.