Những từ bắt đầu với"Ci"
- city
- citizen
- ciao
- cinema
- circumstances
- circle
- cine
- cigarette
- ci
- civil
- ciudad
- cinta
- circumstance
- cidade
- civilization
- cielo
- cite
- circulation
- cita
- ciebie
- circuit
- civilian
- citizenship
- cierto
- circus
- cima
- circulate
- circular
- cicada
- Cindy
- CIF
- cinnamon
- Cinderella
- civilized
- civic
- citation
- cigar
- CIA
- Citizens
- Cities
- cien
- ciencia
- cilantro
- cibo
- ciel
- circumvent
- ciento
- ciudades
- ciclo
- citrus
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.